Có 1 kết quả:
增生 zēng shēng ㄗㄥ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) growth (of organism)
(2) proliferation
(3) supernumerary candidate (in imperial examation system)
(2) proliferation
(3) supernumerary candidate (in imperial examation system)
Bình luận 0